Bước tới nội dung

thí điểm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˥ ɗiə̰m˧˩˧tʰḭ˩˧ ɗiəm˧˩˨tʰi˧˥ ɗiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˩˩ ɗiəm˧˩tʰḭ˩˧ ɗiə̰ʔm˧˩

Động từ

[sửa]

thí điểm

  1. Thử thực hiện trong phạm vi hẹp để rút kinh nghiệm.
    thí điểm cấy giống lúa mới.

Danh từ

[sửa]

thí điểm

  1. Dự án thử nghiệm.
    Xây dựng một số thí điểm.

Tham khảo

[sửa]