thả tim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Biểu tượng thả tim trên Facebook.
Thả tim bằng ngón tay.

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa thả +‎ tim; dựa trên từ lóng thả thính.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̰ː˧˩˧ tim˧˧tʰaː˧˩˨ tim˧˥tʰaː˨˩˦ tim˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaː˧˩ tim˧˥tʰa̰ːʔ˧˩ tim˧˥˧

Động từ[sửa]

thả tim

  1. (từ mới, lóng) Hành động thể hiện sự yêu thích thông qua việc bày tỏ biểu tượng trái tim trên mạng xã hội, thực hiện cử chỉ trái tim bằng ngón tay, v.v.