thẩm cung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̰m˧˩˧ kuŋ˧˧tʰəm˧˩˨ kuŋ˧˥tʰəm˨˩˦ kuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəm˧˩ kuŋ˧˥tʰə̰ʔm˧˩ kuŋ˧˥˧

Động từ[sửa]

thẩm cung

  1. Tra hỏi một người bị bắt để lấy lời khai.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)