thiên nhiên
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiən˧˧ ɲiən˧˧ | tʰiəŋ˧˥ ɲiəŋ˧˥ | tʰiəŋ˧˧ ɲiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiən˧˥ ɲiən˧˥ | tʰiən˧˥˧ ɲiən˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]- Toàn bộ những gì đang có chung quanh con người mà không phải do con người tạo nên.
- Cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
- Cải tạo thiên nhiên.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thiên nhiên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)