Bước tới nội dung

thro'

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Giới từ

[sửa]

thro'

  1. Qua, xuyên qua, suốt.
    to walk through a wood — đi xuyên qua rừng
    to look through the window — nhìn qua cửa sổ
    to get through an examination — thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt
    to see through someone — nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai
    through the night — suốt đêm
  2. Do, vì, nhờ, bởi, tại.
    through whom did you learn that? — do ai mà anh biết điều đó?
    through ignorance — do (vì) dốt nát

Phó từ

[sửa]

thro'

  1. Qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối.
    the crowd was so dense that I could not get through — đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được
    to sleep the whole night through — ngủ suốt cả đêm
    to read a book through — đọc cuốn sách từ dầu đến cuối
    the train runs through to Hanoi — xe lửa chạy suốt tới Hà nội
  2. Đến cùng, hết.
    to go through with some work — hoàn thành công việc gì đến cùng
  3. Hoàn toàn.
    to be wet through — ướt như chuột lột
  4. Đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói).

Thành ngữ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

thro'

  1. Suốt, thẳng.
    a through train — xe lửa chạy suốt
    a through ticket — vé suốt
    a through passenger — khác đi suốt

Tham khảo

[sửa]