Bước tới nội dung

throe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθroʊ/

Danh từ

[sửa]

throe (thường) số nhiều /ˈθroʊ/

  1. Sự đau dữ dội.
    the throes of death — sự giãy chết
  2. (Nghĩa bóng) Nỗi đau khổ, nỗi thống khổ, nỗi khổ sở.

Nội động từ

[sửa]

throe nội động từ /ˈθroʊ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Quằn quại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]