Bước tới nội dung

thuộc địa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰuək˨˩ ɗḭʔə˨˩tʰuək˨˨ ɗḭə˨˨tʰuək˨˩˨ ɗiə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰuək˨˨ ɗiə˨˨tʰuək˨˨ ɗḭə˨˨

Danh từ

[sửa]

thuộc địa

  1. Nước bị một nước đế quốc chiếm để khai thác nguyên liệutiêu thụ hàng hóa.

Dịch

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]