Bước tới nội dung

thu ba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰu˧˧ ɓaː˧˧tʰu˧˥ ɓaː˧˥tʰu˧˧ ɓaː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰu˧˥ ɓaː˧˥tʰu˧˥˧ ɓaː˧˥˧

Từ tương tự

Danh từ

thu ba

  1. Từ dùng trong văn học dùng để chỉ mắt lóng lánh của người con gái đẹp.
    Khoé thu ba gợn sóng kinh thành.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]