Bước tới nội dung

ting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ting /ˈtɪŋ/

  1. Tiếng leng keng.

Nội động từ

[sửa]

ting nội động từ /ˈtɪŋ/

  1. Kêu leng keng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Alak

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ting

  1. đuôi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng M'Nông Đông

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ting

  1. (Rơlơm) xương.

Tham khảo

[sửa]
  • Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.