Bước tới nội dung

tinh vệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˧ vḛʔ˨˩tïn˧˥ jḛ˨˨tɨn˧˧ je˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˥ ve˨˨tïŋ˧˥ vḛ˨˨tïŋ˧˥˧ vḛ˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tinh vệ

  1. Tên một loài chim nhỏ, sốngbãi bể. Theo sách Thuật dị .
    Xưa con gái vua.
    Viêm đế chết đuối ở biển, hồn hoá thành con chim tinh vệ, hàng ngày ngậm đá ở núi.
    Tây.
    Sơn vứt xuống biển để hòng lấp biển. ở đây ví.
    Thuý.
    Kiều trầm mình nên mượn điểm ấy

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]