tinh xác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˧ saːk˧˥tïn˧˥ sa̰ːk˩˧tɨn˧˧ saːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˥ saːk˩˩tïŋ˧˥˧ sa̰ːk˩˧

Định nghĩa[sửa]

tinh xác

  1. Nói các khoa họctính toán chính xác như toán học, thiên văn học.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]