Bước tới nội dung

tithe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑɪð/

Danh từ

[sửa]

tithe /ˈtɑɪð/

  1. Thuế thập phân.
  2. Một phần nhỏ, một phân số, một chút xíu , tí tẹo.
    not a tithe of... — không một tí... nào

Ngoại động từ

[sửa]

tithe ngoại động từ /ˈtɑɪð/

  1. Đánh thuế thập phân.
  2. Nộp thuế thập phân về (mùa màng... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]