tournure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

tournure

  1. Dáng vẻ (kiểu cách) phong nhã; hào hoa.
  2. Đường nét (hình vẽ; cơ thể).
  3. (Hiếm) Thành ngữ.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tuʁ.nyʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tournure
/tuʁ.nyʁ/
tournures
/tuʁ.nyʁ/

tournure gc /tuʁ.nyʁ/

  1. Ngữ điệu, đoản ngữ.
    Tournure d’une phrase — ngữ điệu của một câu
    Une tournure précieuse — một đoản ngữ cầu kỳ
  2. Tình huống.
    La tournure des événements — tình huống thời sự
  3. (Kỹ thuật) Phoi tiện.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Dáng, tư thế.
    Tournure nonchalante — dáng uể oải
  5. (Sử học) Cái độn mông (của phụ nữ).

Tham khảo[sửa]