trả treo
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ː˧˩˧ ʨɛw˧˧ | tʂaː˧˩˨ tʂɛw˧˥ | tʂaː˨˩˦ tʂɛw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaː˧˩ tʂɛw˧˥ | tʂa̰ːʔ˧˩ tʂɛw˧˥˧ |
Động từ[sửa]
trả treo
- Đôi co, cãi lại khi bị phê bình, khiển trách nhằm mục đích ăn miếng trả miếng, thường có ý không tôn trọng người phê bình.
- Thằng bé trả treo lắm!