trấn trạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˥ ʨa̰ʔjk˨˩tʂə̰ŋ˩˧ tʂa̰t˨˨tʂəŋ˧˥ tʂat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂən˩˩ tʂajk˨˨tʂən˩˩ tʂa̰jk˨˨tʂə̰n˩˧ tʂa̰jk˨˨

Định nghĩa[sửa]

trấn trạch

  1. () Nói phù thủy dán bùa giữ nhà để trừ ma quỷ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]