traceur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁa.sœʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực traceur
/tʁa.sœʁ/
traceurs
/tʁa.sœʁ/
Giống cái traceuse
/tʁa.søz/
traceuses
/tʁa.søz/

traceur /tʁa.sœʁ/

  1. Vạch đường.
    Balle traceuse — đạn vạch đường, đạn lửa
  2. Đánh dấu.
    Isotope traceur — chất đồng vị đánh dấu

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
traceur
/tʁa.sœʁ/
traceurs
/tʁa.sœʁ/

traceur /tʁa.sœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Thợ vạch đường cắt gọt (trên gỗ, đá kim loại).
  2. (Xây dựng) Thợ vạch vị trí xây dựng.
  3. Thiết bị vẽ, thiết bị vạch dấu.
    Traceur automatique — thiết bị vẽ tự động
  4. Chất chỉ thị.
    Traceur isotopique — chỉ thị đồng vị
    Traceur radio-actif — chất chỉ thị phóng xạ

Tham khảo[sửa]