transplanter
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌtrænts.ˈplæn.tɜː/
Danh từ[sửa]
transplanter /ˌtrænts.ˈplæn.tɜː/
Tham khảo[sửa]
- "transplanter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁɑ̃s.plɑ̃.te/
Ngoại động từ[sửa]
transplanter ngoại động từ /tʁɑ̃s.plɑ̃.te/
- Bứng đi trồng nơi khác, bứng trồng.
- Transplanter un arbre — bứng trồng một cây
- (Y học) Ghép.
- Transplanter un rein — ghép thận
- (Nghĩa bóng) Chuyển đi ở chỗ khác, cho di cư.
- Transplanter une colonie — chuyển một khu cư dân đi chỗ khác
Tham khảo[sửa]
- "transplanter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)