Bước tới nội dung

transplanter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtrænts.ˈplæn.tɜː/

Danh từ

[sửa]

transplanter /ˌtrænts.ˈplæn.tɜː/

  1. (Nông nghiệp) Người ra ngôi; người cấy.
  2. Dụng cụ ra ngôi, dụng cụ để đánh cây cả vầng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃s.plɑ̃.te/

Ngoại động từ

[sửa]

transplanter ngoại động từ /tʁɑ̃s.plɑ̃.te/

  1. Bứng đi trồng nơi khác, bứng trồng.
    Transplanter un arbre — bứng trồng một cây
  2. (Y học) Ghép.
    Transplanter un rein — ghép thận
  3. (Nghĩa bóng) Chuyển đichỗ khác, cho di cư.
    Transplanter une colonie — chuyển một khu cư dân đi chỗ khác

Tham khảo

[sửa]