Bước tới nội dung

transportation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtrænts.pɜː.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

transportation (không đếm được)

  1. Sự chuyên chở, sự vận tải.
    transportation by air — sự chuyên chở bằng được hàng không
  2. (Hoa Kỳ Mỹ) Phương tiện giao thông.
    public transportation — giao thông công cộng
  3. (Luật pháp) Sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày.
    to be sentenced to transportation for life — bị kết án đày chung thân
  4. (Hoa Kỳ Mỹ) Phiếu vận tải, (tàu, xe).

Đồng nghĩa

[sửa]
phương tiện giao thông

Tham khảo

[sửa]