trier
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtrɑɪ.ər/
Danh từ[sửa]
trier /ˈtrɑɪ.ər/
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trier". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁi.je/
Ngoại động từ[sửa]
trier ngoại động từ /tʁi.je/
- Lựa, chọn, lựa chọn.
- Trier des semences — chọn hạt giống
- Chia chọn.
- Trier les lettres — chia chọn thư
- trier sur le volet — lựa chọn kỹ lưỡng
- Trier les invités sur le volet — lựa chọn khách mời kỹ lưỡng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trier". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)