trier
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtrɑɪ.ər/
Danh từ
trier /ˈtrɑɪ.ər/
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trier”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tʁi.je/
Ngoại động từ
trier ngoại động từ /tʁi.je/
- Lựa, chọn, lựa chọn.
- Trier des semences — chọn hạt giống
- Chia chọn.
- Trier les lettres — chia chọn thư
- trier sur le volet — lựa chọn kỹ lưỡng
- Trier les invités sur le volet — lựa chọn khách mời kỹ lưỡng
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trier”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)