Bước tới nội dung

trier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɑɪ.ər/

Danh từ

[sửa]

trier /ˈtrɑɪ.ər/

  1. Người thử, người làm thử.
  2. Người xét xử.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

trier ngoại động từ /tʁi.je/

  1. Lựa, chọn, lựa chọn.
    Trier des semences — chọn hạt giống
  2. Chia chọn.
    Trier les lettres — chia chọn thư
    trier sur le volet — lựa chọn kỹ lưỡng
    Trier les invités sur le volet — lựa chọn khách mời kỹ lưỡng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]