Bước tới nội dung

trượt băng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨə̰ʔt˨˩ ɓaŋ˧˧tʂɨə̰k˨˨ ɓaŋ˧˥tʂɨək˨˩˨ ɓaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨət˨˨ ɓaŋ˧˥tʂɨə̰t˨˨ ɓaŋ˧˥tʂɨə̰t˨˨ ɓaŋ˧˥˧

Động từ

[sửa]

trượt băng

  1. Môn thể thao dùng thứ giày riêng để lướt trên mặt nước đóng băng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]