twinge
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtwɪndʒ/
Danh từ
[sửa]twinge /ˈtwɪndʒ/
- (Y học) Sự đau nhói, sự nhức nhối.
- a twinge of toothache — sự nhức răng
- (Nghĩa bóng) Sự cắn rứt.
- twinges of conscience — sự cắn rứt của lương tâm
Ngoại động từ
[sửa]twinge ngoại động từ /ˈtwɪndʒ/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (y học) làm đau nhói, làm nhức nhối.
- (Nghĩa bóng) Cắn rứt.
- his conscience twinges him — lương tâm cắn rứt nó
Chia động từ
[sửa]twinge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to twinge | |||||
Phân từ hiện tại | twinging | |||||
Phân từ quá khứ | twinged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | twinge | twinge hoặc twingest¹ | twinges hoặc twingeth¹ | twinge | twinge | twinge |
Quá khứ | twinged | twinged hoặc twingedst¹ | twinged | twinged | twinged | twinged |
Tương lai | will/shall² twinge | will/shall twinge hoặc wilt/shalt¹ twinge | will/shall twinge | will/shall twinge | will/shall twinge | will/shall twinge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | twinge | twinge hoặc twingest¹ | twinge | twinge | twinge | twinge |
Quá khứ | twinged | twinged | twinged | twinged | twinged | twinged |
Tương lai | were to twinge hoặc should twinge | were to twinge hoặc should twinge | were to twinge hoặc should twinge | were to twinge hoặc should twinge | were to twinge hoặc should twinge | were to twinge hoặc should twinge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | twinge | — | let’s twinge | twinge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "twinge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)