Bước tới nội dung

tạo hình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔw˨˩ hï̤ŋ˨˩ta̰ːw˨˨ hïn˧˧taːw˨˩˨ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːw˨˨ hïŋ˧˧ta̰ːw˨˨ hïŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

tạo hình

  1. Nói nghệ thuật biểu hiện bằng cách ghi lại, tạo nên những hình thể với những bức họa, pho tượng. . .
    Nghệ thật tạo hình.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]