Bước tới nội dung

tất yếu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tət˧˥ iəw˧˥tə̰k˩˧ iə̰w˩˧tək˧˥ iəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tət˩˩ iəw˩˩tə̰t˩˧ iə̰w˩˧

Tính từ

[sửa]

tất yếu

  1. Tất phải như thế, không thể khác được (nói về những cái có tính quy luật); trái với ngẫu nhiên.
    Có áp bức thì tất yếu có đấu tranh.
  2. Nhất thiết phải có, không thể thiếu để có được một kết quả, một tác dụng nào đó.
    Điều kiện tất yếu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]