ugnikalnis
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ugnis (“lửa”) + kalnas (“núi”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ugnìkalnis gđ (số nhiều ugnìkalniai) trọng âm kiểu 1
Biến cách
[sửa]Biến cách của ugnikalnis
Từ dẫn xuất
[sửa]Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Litva
- Liên kết mục từ tiếng Litva có tham số thừa
- Từ ghép trong tiếng Litva
- Mục từ tiếng Litva có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Litva
- tiếng Litva entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Litva
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Địa mạo/Tiếng Litva
- Mục từ có biến cách