ululate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈəl.jə.ˌleɪt/
Hoa Kỳ

Nội động từ[sửa]

ululate nội động từ /ˈəl.jə.ˌleɪt/

  1. Tru (chó).
  2. Tru tréo, la hét (vì đau, vì sợ).
  3. Gào thét, lên (bão).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]