Bước tới nội dung

undermine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈmɑɪn/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

undermine ngoại động từ /ˌən.dɜː.ˈmɑɪn/

  1. Đào dưới chân; xói mòn chân.
  2. Làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét.
    to undermine the health of... — làm hao mòn sức khoẻ của...
    to undermine somebody's reputation — làm hại thanh danh của ai

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]