Bước tới nội dung

undersecretary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈsɛ.krə.ˌtɛr.i/

Danh từ

[sửa]

undersecretary /ˌən.dɜː.ˈsɛ.krə.ˌtɛr.i/

  1. Người trực tiếp dưới quyền một quan chức nhà nướcdanh hiệu secretary; thứ trưởng; phó bí thư.
  2. Công chức cao cấp phụ trách một bộ của chính phủ; thứ trưởng.
    To be Parliamentary undersecretary to the Treasury — làm thứ trưởng Bộ tài chính do Nghị viện cử

Tham khảo

[sửa]