Bước tới nội dung

underwhelm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈʍɛɫm/

Động từ

[sửa]

underwhelm /.ˈʍɛɫm/

  1. Không gây được ấn tượng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]