ung bướu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɓiəw˧˥˧˥ ɓɨə̰w˩˧˧˧ ɓɨəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɓɨəw˩˩˧˥˧ ɓɨə̰w˩˧

Danh từ[sửa]

ung bướu

  1. Ungbướu nổi trên cơ thể (nói khái quát)
    nổi ung bướu
    chữa trị ung bướu

Tham khảo[sửa]

  • Ung bướu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam