Bước tới nội dung

unlock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈlɑːk/

Ngoại động từ

[sửa]

unlock ngoại động từ /.ˈlɑːk/

  1. Mở, mở khoá.
    to unlock a door — mở cửa
  2. Để lộ, tiết lộ.
    to unlock a secret — tiết lộ một điều bí mật

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]