Bước tới nội dung

unmanned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈmænd/

Động từ

[sửa]

unmanned

  1. Quá khứphân từ quá khứ của unman

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unmanned /ˌən.ˈmænd/

  1. Không có người.
    to send an unmanned space ship to Mars — phóng một con tàu vũ trụ không có người lên sao Hoả

Tham khảo

[sửa]