unship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ən.ˈʃɪp/
Ngoại động từ
[sửa]unship ngoại động từ /ən.ˈʃɪp/
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của unship
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to unship | |||||
Phân từ hiện tại | unshipping | |||||
Phân từ quá khứ | unshipped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unship | unship hoặc unshippest¹ | unships hoặc unshippeth¹ | unship | unship | unship |
Quá khứ | unshipped | unshipped hoặc unshippedst¹ | unshipped | unshipped | unshipped | unshipped |
Tương lai | will/shall² unship | will/shall unship hoặc wilt/shalt¹ unship | will/shall unship | will/shall unship | will/shall unship | will/shall unship |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unship | unship hoặc unshippest¹ | unship | unship | unship | unship |
Quá khứ | unshipped | unshipped | unshipped | unshipped | unshipped | unshipped |
Tương lai | were to unship hoặc should unship | were to unship hoặc should unship | were to unship hoặc should unship | were to unship hoặc should unship | were to unship hoặc should unship | were to unship hoặc should unship |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | unship | — | let’s unship | unship | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "unship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)