Bước tới nội dung

unyoke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈjoʊk/

Động từ

[sửa]

unyoke /.ˈjoʊk/

  1. Cởi ách (bò, ngựa).
  2. Nghỉ làm việc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]