usar
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Xem USAR.
Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]
Động từ[sửa]
usar
Chia động từ[sửa]
usar, động từ -ar
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | usar | |||||
Động danh từ | usando | |||||
Động tính từ | usado | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | eu | tu | ele/ela | nós | vós | eles/elas |
Hiện tại | uso | usas | usa | usamos | usais | usam |
Quá khứ chưa hoàn thành | usava | usavas | usava | usávamos | usáveis | usavam |
Quá khứ bất định | usei | usaste | usou | usamos | usastes | usaram |
Quá khứ xa | usara | usaras | usara | usáramos | usáreis | usaram |
Tương lai | usarei | usarás | usará | usaremos | usareis | usarão |
Điều kiện | usaria | usarias | usaria | usaríamos | usaríeis | usariam |
Lối cầu khẩn | eu | tu | ele/ela | nós | vós | eles/elas |
Hiện tại | use | uses | use | usemos | useis | usem |
Quá khứ chưa hoàn thành | usasse | usasses | usasse | usássemos | usásseis | usassem |
Tương lai | usar | usares | usar | usarmos | usardes | usarem |
Lối mệnh lệnh | — | tu | ele/ela | nós | vós | eles/elas |
Khẳng định | usa | use | usemos | usai | usem | |
Phủ định (não) | uses | use | usemos | useis | usem | |
Nguyên mẫu chỉ ngôi | eu | tu | ele/ela | nós | vós | eles/elas |
usar | usares | usar | usarmos | usardes | usarem |
Tiếng Bổ trợ Quốc tế[sửa]
Động từ[sửa]
usar
Tiếng Catalan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /u.ˈza/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh ūsus, từ ūtor (“tôi sử dụng”).
Động từ[sửa]
usar
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Oc[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh ūsus, từ ūtor (“tôi sử dụng”).
Động từ[sửa]
use
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /u.ˈsaɾ/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh ūsus, từ ūtor (“tôi sử dụng”).
Động từ[sửa]
usar (ngôi thứ nhất hiện tại số ít uso, ngôi thứ nhất số ít giả định usé, quá khứ phân từ usado)
- Dùng, sử dụng.
- ¡Usa un martillo! — Dùng cái búa!
- Dùng cho quen.
- Usa siempre las mismas técnicas. — Hãy luôn tiếp tục sử dụng các kỹ thuật ấy.
- Mặc.
- Usó una camisa a cuadros. — Anh ấy đã mặc áo ca-rô.
- Tiêu dùng, tiêu thụ.
Chia động từ[sửa]
Chia động từ usar
Động từ nguyên mẫu | usar | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Động danh từ | usando | ||||||
Quá khú phân từ | Giống đực | Giống cái | |||||
Số ít | usado | usada | |||||
Số nhiều | usados | usadas | |||||
Số ít | Số nhiều | ||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
Lối trình bày | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | uso | usastú usásvos |
usa | usamos | usáis | usan | |
Quá khứ chưa hoàn thành | usaba | usabas | usaba | usábamos | usabais | usaban | |
Quá khứ bất định | usé | usaste | usó | usamos | usasteis | usaron | |
Tương lai | usaré | usarás | usará | usaremos | usaréis | usarán | |
Điều kiện | usaría | usarías | usaría | usaríamos | usaríais | usarían | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | use | usestú usésvos2 |
use | usemos | uséis | usen | |
Quá khứ chưa hoàn thành (ra) |
usara | usaras | usara | usáramos | usarais | usaran | |
Quá khứ chưa hoàn thành (se) |
usase | usases | usase | usásemos | usaseis | usasen | |
Tương lai1 | usare | usares | usare | usáremos | usareis | usaren | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos |
usted | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes | |
Khẳng định | usatú usávos |
use | usemos | usad | usen | ||
Phủ định | no uses | no use | no usemos | no uséis | no usen |
Hình thức kết hợp của usar
Hình thức này được tạo tự động và có thể không thực sự được sử dụng. Cách sử dụng đại từ thay đổi theo khu vực.
Số ít | Số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
với Lối trình bày usar | |||||||
Vị cách | usarme | usarte | usarle, usarse | usarnos | usaros | usarles, usarse | |
Nghiệp cách | usarme | usarte | usarlo, usarla, usarse | usarnos | usaros | usarlos, usarlas, usarse | |
với Động danh từ usando | |||||||
Vị cách | usándome | usándote | usándole, usándose | usándonos | usándoos | usándoles, usándose | |
Nghiệp cách | usándome | usándote | usándolo, usándola, usándose | usándonos | usándoos | usándolos, usándolas, usándose | |
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số ít usa | |||||||
Vị cách | úsame | úsate | úsale | úsanos | không sử dụng | úsales | |
Nghiệp cách | úsame | úsate | úsalo, úsala | úsanos | không sử dụng | úsalos, úsalas | |
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số ít use | |||||||
Vị cách | úseme | không sử dụng | úsele, úsese | úsenos | không sử dụng | úseles | |
Nghiệp cách | úseme | không sử dụng | úselo, úsela, úsese | úsenos | không sử dụng | úselos, úselas | |
với Lối mệnh lệnh ngôi thứ nhất số nhiều usemos | |||||||
Vị cách | không sử dụng | usémoste | usémosle | usémonos | usémoos | usémosles | |
Nghiệp cách | không sử dụng | usémoste | usémoslo, usémosla | usémonos | usémoos | usémoslos, usémoslas | |
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số nhiều usad | |||||||
Vị cách | usadme | không sử dụng | usadle | usadnos | usaos | usadles | |
Nghiệp cách | usadme | không sử dụng | usadlo, usadla | usadnos | usaos | usadlos, usadlas | |
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số nhiều usen | |||||||
Vị cách | úsenme | không sử dụng | úsenle | úsennos | không sử dụng | úsenles, úsense | |
Nghiệp cách | úsenme | không sử dụng | úsenlo, úsenla | úsennos | không sử dụng | úsenlos, úsenlas, úsense |
Đồng nghĩa[sửa]
- dùng
- làm cho quen
- mang
- tiêu dùng