usar
Giao diện
Xem USAR
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Động từ
[sửa]usar (ngôi thứ nhất số ít thì hiện tại uso, ngôi thứ nhất số ít thì quá khứ usei, phân từ quá khứ usado)
Chia động từ
[sửa] Chia động từ của usar (regular; regular; regular; non-alternating) (Xem Phụ lục:Động từ tiếng Bồ Đào Nha)
Số ít | Số nhiều | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Ngôi thứ nhất (eu) |
Ngôi thứ hai (tu) |
Ngôi thứ ba (ele / ela / você) |
Ngôi thứ nhất (nós) |
Ngôi thứ hai (vós) |
Ngôi thứ ba (eles / elas / vocês) | |
Nguyên mẫu | ||||||
Không ngôi | usar | |||||
Có ngôi | usar | usares | usar | usarmos | usardes | usarem |
Danh động từ | ||||||
usando | ||||||
Phân từ quá khứ | ||||||
Giống đực | usado | usados | ||||
Giống cái | usada | usadas | ||||
Ind. | ||||||
Hiện tại | uso | usas | usa | usamos | usais | usam |
Chưa hoàn thành | usava | usavas | usava | usávamos | usáveis | usavam |
Quá khứ | usei | usaste | usou | usamos1, usámos2 | usastes | usaram |
Quá khứ hoàn thành | usara | usaras | usara | usáramos | usáreis | usaram |
Tương lai | usarei | usarás | usará | usaremos | usareis | usarão |
Cond. | usaria | usarias | usaria | usaríamos | usaríeis | usariam |
Sub. | ||||||
Hiện tại | use | uses | use | usemos | useis | usem |
Chưa hoàn thành | usasse | usasses | usasse | usássemos | usásseis | usassem |
Tương lai | usar | usares | usar | usarmos | usardes | usarem |
Imp. | ||||||
Khẳng định | usa | use | usemos | usai | usem | |
Phủ định (não) | não uses | não use | não usemos | não useis | não usem |
1Brasil.
2Bồ Đào Nha.
Tiếng Bổ trợ Quốc tế
[sửa]Động từ
[sửa]usar
Tiếng Catalan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /u.ˈza/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh ūsus, từ ūtor (“tôi sử dụng”).
Động từ
[sửa]usar
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Occitan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Động từ
[sửa]usar
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /u.ˈsaɾ/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh ūsus, từ ūtor (“tôi sử dụng”).
Động từ
[sửa]usar (ngôi thứ nhất số ít present uso, ngôi thứ nhất số ít preterite usé, phân từ quá khứ usado)
- Dùng, sử dụng.
- ¡Usa un martillo! — Dùng cái búa!
- Dùng cho quen.
- Usa siempre las mismas técnicas. — Hãy luôn tiếp tục sử dụng các kỹ thuật ấy.
- Mặc.
- Usó una camisa a cuadros. — Anh ấy đã mặc áo ca-rô.
- Tiêu dùng, tiêu thụ.
Chia động từ
[sửa]nguyên mẫu | usar | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
động danh từ | usando | ||||||
phân từ quá khứ | giống đực | giống cái | |||||
số ít | usado | usada | |||||
số nhiều | usados | usadas | |||||
số ít | số nhiều | ||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
thức trần thuật | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
hiện tại | uso | usastú usásvos |
usa | usamos | usáis | usan | |
chưa hoàn thành | usaba | usabas | usaba | usábamos | usabais | usaban | |
quá khứ đơn | usé | usaste | usó | usamos | usasteis | usaron | |
tương lai | usaré | usarás | usará | usaremos | usaréis | usarán | |
điều kiện | usaría | usarías | usaría | usaríamos | usaríais | usarían | |
thức giả định | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
hiện tại | use | usestú usésvos2 |
use | usemos | uséis | usen | |
chưa hoàn thành (ra) |
usara | usaras | usara | usáramos | usarais | usaran | |
chưa hoàn thành (se) |
usase | usases | usase | usásemos | usaseis | usasen | |
tương lai1 | usare | usares | usare | usáremos | usareis | usaren | |
thức mệnh lệnh | — | tú vos |
usted | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes | |
khẳng định | usatú usávos |
use | usemos | usad | usen | ||
phủ định | no uses | no use | no usemos | no uséis | no usen |
Các hình thức này được tạo tự động và có thể không được dùng trong thực tế. Cách sử dụng đại từ thay đổi theo khu vực.
số ít | số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
với dạng nguyên usar | dat. | usarme | usarte | usarle, usarse | usarnos | usaros | usarles, usarse |
acc. | usarme | usarte | usarlo, usarla, usarse | usarnos | usaros | usarlos, usarlas, usarse | |
với động danh từ usando | dat. | usándome | usándote | usándole, usándose | usándonos | usándoos | usándoles, usándose |
acc. | usándome | usándote | usándolo, usándola, usándose | usándonos | usándoos | usándolos, usándolas, usándose | |
với thức mệnh lệnh số ít ngôi thứ hai tú không trang trọng usa | dat. | úsame | úsate | úsale | úsanos | không còn dùng | úsales |
acc. | úsame | úsate | úsalo, úsala | úsanos | không còn dùng | úsalos, úsalas | |
với thức mệnh lệnh số ít ngôi thứ hai vos không trang trọng usá | dat. | usame | usate | usale | usanos | không còn dùng | usales |
acc. | usame | usate | usalo, usala | usanos | không còn dùng | usalos, usalas | |
với thức mệnh lệnh số ít ngôi thứ hai trang trọng use | dat. | úseme | không còn dùng | úsele, úsese | úsenos | không còn dùng | úseles |
acc. | úseme | không còn dùng | úselo, úsela, úsese | úsenos | không còn dùng | úselos, úselas | |
với thức mệnh lệnh số nhiều ngôi thứ nhất usemos | dat. | không còn dùng | usémoste | usémosle | usémonos | usémoos | usémosles |
acc. | không còn dùng | usémoste | usémoslo, usémosla | usémonos | usémoos | usémoslos, usémoslas | |
với thức mệnh lệnh số nhiều ngôi thứ hai không trang trọng usad | dat. | usadme | không còn dùng | usadle | usadnos | usaos | usadles |
acc. | usadme | không còn dùng | usadlo, usadla | usadnos | usaos | usadlos, usadlas | |
với thức mệnh lệnh số nhiều ngôi thứ hai trang trọng usen | dat. | úsenme | không còn dùng | úsenle | úsennos | không còn dùng | úsenles, úsense |
acc. | úsenme | không còn dùng | úsenlo, úsenla | úsennos | không còn dùng | úsenlos, úsenlas, úsense |
Đồng nghĩa
[sửa]- dùng
- làm cho quen
- mang
- tiêu dùng
Từ dẫn xuất
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Động từ
- Động từ tiếng Bồ Đào Nha
- verbs ending in -ar tiếng Bồ Đào Nha
- Chia động từ
- Mục từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Mục từ tiếng Catalan
- Từ tiếng Occitan kế thừa từ Early Medieval Latin
- Từ tiếng Occitan gốc Latinh
- Mục từ tiếng Occitan
- Động từ tiếng Occitan
- first group verbs tiếng Occitan
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Động từ tiếng Tây Ban Nha
- Động từ tiếng Tây Ban Nha đuôi -ar
- Động từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Động từ tiếng Catalan