Bước tới nội dung

phùng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṳŋ˨˩fuŋ˧˧fuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fuŋ˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

phùng

  1. Như phồng
    Phùng má.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Nguồn

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

IPA(ghi chú): /pʰuŋ²/

Động từ

[sửa]

phùng

  1. (Cổ Liêm) phồng.