invention
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈvɛnt.ʃən/
| [ɪn.ˈvɛnt.ʃən] |
Danh từ
invention /ɪn.ˈvɛnt.ʃən/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “invention”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.vɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| invention /ɛ̃.vɑ̃.sjɔ̃/ |
inventions /ɛ̃.vɑ̃.sjɔ̃/ |
invention gc /ɛ̃.vɑ̃.sjɔ̃/
- Sự phát minh; óc phát minh, tài sáng tạo; (điều) phát minh.
- Sự bịa đặt; điều bịa đặt.
- (Nghệ thuật; văn học) ) sự hư cấu; điều hư cấu.
- (Tôn giáo; luật học, pháp lý) Sự phát hiện, tìm ra.
- (Âm nhạc) Khúc phóng tác.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “invention”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)