Bước tới nội dung

vú em

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vu˧˥ ɛm˧˧jṵ˩˧ ɛm˧˥ju˧˥ ɛm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vu˩˩ ɛm˧˥vṵ˩˧ ɛm˧˥˧

Danh từ

[sửa]

vú em

  1. Người đàn bà đi ở dùng sữa mình để nuôi con chủ, trong xã hội .

Tham khảo

[sửa]