Bước tới nội dung

vĩnh biệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vïʔïŋ˧˥ ɓiə̰ʔt˨˩jïn˧˩˨ ɓiə̰k˨˨jɨn˨˩˦ ɓiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vḭ̈ŋ˩˧ ɓiət˨˨vïŋ˧˩ ɓiə̰t˨˨vḭ̈ŋ˨˨ ɓiə̰t˨˨

Động từ

[sửa]

vĩnh biệt

  1. Không còn gặp lại, xa lìa.
    Chào vĩnh biệt.

Dịch

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]