Bước tới nội dung

vương đạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɨəŋ˧˧ ɗa̰ːʔw˨˩jɨəŋ˧˥ ɗa̰ːw˨˨jɨəŋ˧˧ ɗaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɨəŋ˧˥ ɗaːw˨˨vɨəŋ˧˥ ɗa̰ːw˨˨vɨəŋ˧˥˧ ɗa̰ːw˨˨

Danh từ

[sửa]

vương đạo

  1. Đạo đức tác phong của người làm chủ, có tính công minh hào sảng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)