vakarai
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Danh từ
[sửa]vakaraĩ gđ (số nhiều pt) trọng âm kiểu 3
Biến cách của vakarai
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | vãkaras | vakaraĩ |
gen. (kilmininkas) | vãkaro | vakarų̃ |
dat. (naudininkas) | vãkarui | vakaráms |
acc. (galininkas) | vãkarą | vãkarus |
ins. (įnagininkas) | vãkaru | vakaraĩs |
loc. (vietininkas) | vakarè | vakaruosè |
voc. (šauksmininkas) | vãkare | {{{28}}} |