vaske
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å vaske |
| Hiện tại chỉ ngôi | vasker |
| Quá khứ | vaska, vasket |
| Động tính từ quá khứ | vaska, vasket |
| Động tính từ hiện tại | — |
vaske
- Giặt, lau, chùi, rửa.
- å vaske hendene/ansikte/gulvet
- å vaske seg
- å vaske klær
- å vaske opp — Rửa chén.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vaske”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)