vaske
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vaske |
Hiện tại chỉ ngôi | vasker |
Quá khứ | vaska, vasket |
Động tính từ quá khứ | vaska, vasket |
Động tính từ hiện tại | — |
vaske
- Giặt, lau, chùi, rửa.
- å vaske hendene/ansikte/gulvet
- å vaske seg
- å vaske klær
- å vaske opp — Rửa chén.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) vaskefat gđ: Thau, chậu.
- (1) vaskefille gc: Giẻ lau.
- (1) vaskeklut gđ: Khăn lau mặt, lau mình.
- (1) vaskekone gc: Phụ nữ làm nghề lau chùi, dọn dẹp.
- (1) vaskepulver gđ: Bột giặt.
- (1) vaskerom gđ: Phòng giặt quần áo.
- (1) vaskeskrubb gđ: Miếng bọt biển dùng để tắm.
Tham khảo
[sửa]- "vaske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)