verses
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]verses
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của verse
Chia động từ
[sửa]verse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to verse | |||||
Phân từ hiện tại | versing | |||||
Phân từ quá khứ | versed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | verse | verse hoặc versest¹ | verses hoặc verseth¹ | verse | verse | verse |
Quá khứ | versed | versed hoặc versedst¹ | versed | versed | versed | versed |
Tương lai | will/shall² verse | will/shall verse hoặc wilt/shalt¹ verse | will/shall verse | will/shall verse | will/shall verse | will/shall verse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | verse | verse hoặc versest¹ | verse | verse | verse | verse |
Quá khứ | versed | versed | versed | versed | versed | versed |
Tương lai | were to verse hoặc should verse | were to verse hoặc should verse | were to verse hoặc should verse | were to verse hoặc should verse | were to verse hoặc should verse | were to verse hoặc should verse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | verse | — | let’s verse | verse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.