verse
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɜːs/
![]() | [ˈvɜːs] |
Danh từ[sửa]
verse /ˈvɜːs/
- Câu thơ.
- Thơ; bài thơ.
- written in verse — viết thành thơ
- free verse — thơ tự do
- Đoạn thơ.
- (Tôn giáo) Tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ).
- Điệp khúc, phiên khúc: 1 đoạn gồm 1 hoặc nhiều câu hát có tính cách lập đi, lập lại trong 1 bản nhạc.
Thành ngữ[sửa]
- to give chapter and verse: Xem Chapter
Nội động từ[sửa]
verse nội động từ /ˈvɜːs/
- Làm thơ.
Ngoại động từ[sửa]
verse ngoại động từ /ˈvɜːs/
Chia động từ[sửa]
verse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to verse | |||||
Phân từ hiện tại | versing | |||||
Phân từ quá khứ | versed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | verse | verse hoặc versest¹ | verses hoặc verseth¹ | verse | verse | verse |
Quá khứ | versed | versed hoặc versedst¹ | versed | versed | versed | versed |
Tương lai | will/shall² verse | will/shall verse hoặc wilt/shalt¹ verse | will/shall verse | will/shall verse | will/shall verse | will/shall verse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | verse | verse hoặc versest¹ | verse | verse | verse | verse |
Quá khứ | versed | versed | versed | versed | versed | versed |
Tương lai | were to verse hoặc should verse | were to verse hoặc should verse | were to verse hoặc should verse | were to verse hoặc should verse | were to verse hoặc should verse | were to verse hoặc should verse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | verse | — | let’s verse | verse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "verse". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɛʁs/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
verse /vɛʁs/ |
verses /vɛʁs/ |
verse gc /vɛʁs/
- (Nông nghiệp) Sự đổ.
- La verse du riz — sự đổ của lúa
- (Ngành mỏ) Như versage.
- à verse — như trút nước
- Il pleut à verse — mưa như trút nước
Tham khảo[sửa]
- "verse". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)