versify
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌfɑɪ/
Ngoại động từ
[sửa]versify ngoại động từ /.ˌfɑɪ/
Chia động từ
[sửa]versify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to versify | |||||
Phân từ hiện tại | versifying | |||||
Phân từ quá khứ | versified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | versify | versify hoặc versifiest¹ | versifies hoặc versifieth¹ | versify | versify | versify |
Quá khứ | versified | versified hoặc versifiedst¹ | versified | versified | versified | versified |
Tương lai | will/shall² versify | will/shall versify hoặc wilt/shalt¹ versify | will/shall versify | will/shall versify | will/shall versify | will/shall versify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | versify | versify hoặc versifiest¹ | versify | versify | versify | versify |
Quá khứ | versified | versified | versified | versified | versified | versified |
Tương lai | were to versify hoặc should versify | were to versify hoặc should versify | were to versify hoặc should versify | were to versify hoặc should versify | were to versify hoặc should versify | were to versify hoặc should versify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | versify | — | let’s versify | versify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]versify nội động từ /.ˌfɑɪ/
- Làm thơ.
Chia động từ
[sửa]versify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to versify | |||||
Phân từ hiện tại | versifying | |||||
Phân từ quá khứ | versified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | versify | versify hoặc versifiest¹ | versifies hoặc versifieth¹ | versify | versify | versify |
Quá khứ | versified | versified hoặc versifiedst¹ | versified | versified | versified | versified |
Tương lai | will/shall² versify | will/shall versify hoặc wilt/shalt¹ versify | will/shall versify | will/shall versify | will/shall versify | will/shall versify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | versify | versify hoặc versifiest¹ | versify | versify | versify | versify |
Quá khứ | versified | versified | versified | versified | versified | versified |
Tương lai | were to versify hoặc should versify | were to versify hoặc should versify | were to versify hoặc should versify | were to versify hoặc should versify | were to versify hoặc should versify | were to versify hoặc should versify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | versify | — | let’s versify | versify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "versify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)