Bước tới nội dung

versify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

versify ngoại động từ /.ˌfɑɪ/

  1. Chuyển thành thơ.
  2. Viết bằng thơ.
    to versify a story — viết một chuyện bằng thơ

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

versify nội động từ /.ˌfɑɪ/

  1. Làm thơ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]