Bước tới nội dung

afterglow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
afterglow

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæf.tɜː.ˌɡloʊ/

Danh từ

[sửa]

afterglow (số nhiều afterglows) /ˈæf.tɜː.ˌɡloʊ/

  1. Ánh hồng ban chiều (ở chân trời sau khi Mặt Trời lặn).
  2. (Thiên văn học) Ánh sáng muộn, các bức xạtần số thấp hơn (bao gồm tia X, cực tím, ánh sáng, hồng ngoại, vi ba, radio) kèm theo các chớp gama.

Tham khảo

[sửa]