Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5DA1, 嶡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5DA1

[U+5DA0]
CJK Unified Ideographs
[U+5DA2]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cái bàn

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quyết

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwt˧˥kwk˩˧wk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwt˩˩kwt˩˧