Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6033, 怳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6033

[U+6032]
CJK Unified Ideographs
[U+6034]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 05” ghi đè từ khóa trước, “工41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Vùng hoang vu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hoảng, hoảnh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ːŋ˧˩˧ hwa̰jŋ˧˩˧hwaːŋ˧˩˨ hwan˧˩˨hwaːŋ˨˩˦ hwan˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˧˩ hwaŋ˧˩hwa̰ʔŋ˧˩ hwa̰ʔŋ˧˩