Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+634F, 捏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-634F

[U+634E]
CJK Unified Ideographs
[U+6350]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 07” ghi đè từ khóa trước, “厂38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Khuôn đúc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nát, niết, nạt, nhét

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːt˧˥ niət˧˥ na̰ːʔt˨˩ ɲɛt˧˥na̰ːk˩˧ niə̰k˩˧ na̰ːk˨˨ ɲɛ̰k˩˧naːk˧˥ niək˧˥ naːk˨˩˨ ɲɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːt˩˩ niət˩˩ naːt˨˨ ɲɛt˩˩naːt˩˩ niət˩˩ na̰ːt˨˨ ɲɛt˩˩na̰ːt˩˧ niə̰t˩˧ na̰ːt˨˨ ɲɛ̰t˩˧