Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+69B2, 榲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-69B2

[U+69B1]
CJK Unified Ideographs
[U+69B3]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thực vật) Cây thông liễu.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ốt, uấn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ot˧˥ wən˧˥o̰k˩˧ wə̰ŋ˩˧ok˧˥ wəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ot˩˩ wən˩˩o̰t˩˧ wə̰n˩˧