Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+69B2, 榲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-69B2

[U+69B1]
CJK Unified Ideographs
[U+69B3]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 10” ghi đè từ khóa trước, “土38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật) Cây thông liễu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ốt, uấn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ot˧˥ wən˧˥o̰k˩˧ wə̰ŋ˩˧ok˧˥ wəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ot˩˩ wən˩˩o̰t˩˧ wə̰n˩˧