Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7350, 獐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7350

[U+734F]
CJK Unified Ideographs
[U+7351]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Con hoẵng đực.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chương, tràng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨəŋ˧˧ ʨa̤ːŋ˨˩ʨɨəŋ˧˥ tʂaːŋ˧˧ʨɨəŋ˧˧ tʂaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨəŋ˧˥ tʂaːŋ˧˧ʨɨəŋ˧˥˧ tʂaːŋ˧˧