Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7350, 獐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7350

[U+734F]
CJK Unified Ideographs
[U+7351]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “犬 11” ghi đè từ khóa trước, “己38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Con hoẵng đực.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chương, tràng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨəŋ˧˧ ʨa̤ːŋ˨˩ʨɨəŋ˧˥ tʂaːŋ˧˧ʨɨəŋ˧˧ tʂaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨəŋ˧˥ tʂaːŋ˧˧ʨɨəŋ˧˥˧ tʂaːŋ˧˧